Có 1 kết quả:

糊名 hú míng ㄏㄨˊ ㄇㄧㄥˊ

1/1

hú míng ㄏㄨˊ ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(old) to seal an examinee's name on the examination paper to prevent fraud

Bình luận 0